Characters remaining: 500/500
Translation

hồi trang

Academic
Friendly

Từ "hồi trang" trong tiếng Việt có nghĩa là "về quê" hoặc "quay trở lại quê hương". Đây một cụm từ được sử dụng để diễn tả hành động trở về nơi mình đã sinh ra hoặc nơi mình quê hương.

Giải thích chi tiết:
  • Hồi: có nghĩa là quay lại, trở về.
  • Trang: trong ngữ cảnh này thường được hiểu quê hương, nơi chốn.
Cách sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Mỗi dịp Tết, tôi đều hồi trang để thăm ông bà." (Mỗi khi Tết đến, tôi đều về quê để thăm ông bà.)
  2. Câu ngữ cảnh:

    • "Sau nhiều năm sốngthành phố, tôi quyết định hồi trang để tìm lại cảm giác thanh bình." (Sau nhiều năm sốngthành phố, tôi quyết định về quê để tìm lại cảm giác yên bình.)
Các biến thể từ đồng nghĩa:
  • Về quê: Đây cách diễn đạt thông dụng hơn có nghĩa tương tự.
  • Trở về quê: Cũng có nghĩa giống như "hồi trang", nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hơn.
Các từ gần giống liên quan:
  • Quê hương: Nơi bạn nguồn gốc, nơi bạn đã lớn lên.
  • Đi về: Câu này có thể sử dụng khi bạn đang di chuyển tới một nơi nào đó, có thể không phải quê hương.
Sử dụng nâng cao:
  • "Mỗi lần hồi trang, tâm hồn tôi như được thanh lọc, bởi không khí trong lành sự giản dị của cuộc sốngquê." (Mỗi khi về quê, tâm hồn tôi như được làm mới, bởi không khí trong lành sự đơn giản của đời sốngquê.)
Lưu ý:
  • Trong văn hóa Việt Nam, việc "hồi trang" thường mang theo nhiều cảm xúc, như nỗi nhớ về quê hương, gia đình những kỷ niệm đẹp. Do đó, từ này không chỉ đơn thuần diễn tả hành động còn chứa đựng nhiều ý nghĩa sâu sắc về tâm lý tình cảm.
  1. Về quê

Words Containing "hồi trang"

Comments and discussion on the word "hồi trang"